🌟 덜미가 잡히다

1. 지은 죄가 드러나다.

1. BỊ TÓM CỔ: Tội lỗi bị phát giác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은행 강도는 시민의 신고로 덜미가 잡혔다.
    The bank robber was caught by a citizen's report.
  • Google translate 가짜 약을 팔던 남자는 끝내 덜미가 잡혀서 경찰에 구속되었다.
    The man who was selling fake drugs was finally caught and arrested by the police.

덜미가 잡히다: be seized by the back of one's neck,首根っこを掴まれる,être saisi par le cou,ser agarrado de la nuca,يُأخذ بمؤخرة الرأس,,bị tóm cổ,(ป.ต.)โดนจับต้นคอ ; ถูกจับได้,,быть пойманным за шиворот,被逮个正着;被抓住把柄,

🗣️ 덜미가 잡히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 덜미가잡히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70)